1
12:11 - 14:06
1h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
12:11 - 14:18
2h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
12:11 - 14:23
2h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
12:11 - 14:25
2h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:11 - 14:06
    1h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:11 경성대・부경대 Kyungsung Univ./Pukyong National Univ.
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (15phút
    12:26 12:32 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    12:34 12:34 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    12:41 12:51 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (36phút
    13:27 13:36 대구 Daegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (30phút
    JPY 1.400,00
    14:06 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
  2. 2
    12:11 - 14:18
    2h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:11 경성대・부경대 Kyungsung Univ./Pukyong National Univ.
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (15phút
    JPY 1.550,00
    12:26 12:26 벡스코 (시립미술관) BEXCO(Busan Museum of Art)
    Đi bộ( 2phút
    12:28 12:43 벡스코(KORAIL) BEXCO(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (2phút
    12:45 12:58 신해운대 Sinhaeundae
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (36phút
    13:34 13:43 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (35phút
    JPY 1.400,00
    14:18 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
  3. 3
    12:11 - 14:23
    2h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:11 경성대・부경대 Kyungsung Univ./Pukyong National Univ.
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (32phút
    JPY 1.750,00
    12:43 12:43 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    12:50 13:00 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (39phút
    13:39 13:48 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (35phút
    JPY 1.400,00
    14:23 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
  4. 4
    12:11 - 14:25
    2h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:11 경성대・부경대 Kyungsung Univ./Pukyong National Univ.
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (8phút
    12:19 12:26 수영 Suyeong
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (34phút
    JPY 1.750,00
    13:00 13:13 구포 Gupo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (33phút
    13:46 13:55 대구 Daegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (30phút
    JPY 1.400,00
    14:25 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
cntlog