1
04:43 - 07:08
2h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:46 - 07:09
2h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:43 - 07:25
2h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:46 - 07:36
2h50phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:43 - 07:08
    2h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:43 김포공항 Gimpo International Airport
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (25phút
    05:08 05:21 신길 Singil
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (3phút
    JPY 1.600,00
    05:24 05:37 영등포 Yeongdeungpo
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (1h21phút
    06:58 07:06 광주송정 Gwangju-Songjeong 07:08 도산 Dosan
  2. 2
    04:46 - 07:09
    2h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:46 김포공항 Gimpo International Airport
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (23phút
    JPY 1.700,00
    05:09 05:22 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (27phút
    05:49 06:02 전의 Jeonui
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (57phút
    06:59 07:07 광주송정 Gwangju-Songjeong 07:09 도산 Dosan
  3. 3
    04:43 - 07:25
    2h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:43 김포공항 Gimpo International Airport
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (25phút
    05:08 05:21 신길 Singil
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (3phút
    JPY 1.600,00
    05:24 05:37 영등포 Yeongdeungpo
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (1h12phút
    06:49 07:12 극락강 Geungnakgang
    호남선(광주송정-광주) Honam Line(Gwangju Songjeong - Gwangju)
    Hướng đến 광주송정 Gwangju-Songjeong
    (3phút
    07:15 07:23 광주송정 Gwangju-Songjeong 07:25 도산 Dosan
  4. 4
    04:46 - 07:36
    2h50phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:46 김포공항 Gimpo International Airport
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (23phút
    JPY 1.700,00
    05:09 05:22 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (30phút
    05:52 06:05 조치원 Jochiwon
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (36phút
    06:41 07:05 정읍 Jeongeup
    SRT(수서-목포) SRT(Suseo-Mokpo)
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (21phút
    07:26 07:34 광주송정 Gwangju-Songjeong 07:36 도산 Dosan
cntlog