2024/06/13  02:51  khởi hành
1
02:59 - 05:03
2h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
02:57 - 05:28
2h31phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:54 - 05:38
2h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:54 - 05:45
2h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:59 - 05:03
    2h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:59 홍대입구 Hongik Univ.
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (11phút
    JPY 1.500,00
    03:10 03:23 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (1h24phút
    04:47 04:55 광주송정 Gwangju-Songjeong 05:03 상무 Sangmu
  2. 2
    02:57 - 05:28
    2h31phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:57 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    03:05 03:18 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (15phút
    03:33 03:46 서정리 Seojeong-ri
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (1h0phút
    04:46 05:09 극락강 Geungnakgang
    호남선(광주송정-광주) Honam Line(Gwangju Songjeong - Gwangju)
    Hướng đến 광주송정 Gwangju-Songjeong
    (3phút
    05:12 05:20 광주송정 Gwangju-Songjeong 05:28 상무 Sangmu
  3. 3
    02:54 - 05:38
    2h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:54 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (11phút
    03:05 03:18 신도림 Sindorim
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (3phút
    JPY 1.500,00
    03:21 03:34 영등포 Yeongdeungpo
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (1h3phút
    04:37 05:01 정읍 Jeongeup
    SRT(수서-목포) SRT(Suseo-Mokpo)
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (21phút
    05:22 05:30 광주송정 Gwangju-Songjeong 05:38 상무 Sangmu
  4. 4
    02:54 - 05:45
    2h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:54 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (11phút
    03:05 03:18 신도림 Sindorim
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (3phút
    JPY 1.500,00
    03:21 03:34 영등포 Yeongdeungpo
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (1h18phút
    04:52 05:20 서광주 Seogwangju
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 광주송정 Gwangju-Songjeong
    (9phút
    05:29 05:37 광주송정 Gwangju-Songjeong 05:45 상무 Sangmu
cntlog