1
14:59 - 18:07
3h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
14:59 - 18:07
3h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:59 - 18:07
3h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:59 - 18:21
3h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:59 - 18:07
    3h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:59 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    15:43 15:56 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (12phút
    16:08 16:21 오산 Osan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (1h12phút
    17:33 17:41 광주송정 Gwangju-Songjeong 18:07 학동 · 증심사입구 Hakdong/Jeungsimsa
  2. 2
    14:59 - 18:07
    3h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:59 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    15:43 15:56 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (27phút
    16:23 16:36 전의 Jeonui
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (57phút
    17:33 17:41 광주송정 Gwangju-Songjeong 18:07 학동 · 증심사입구 Hakdong/Jeungsimsa
  3. 3
    14:59 - 18:07
    3h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:59 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    15:43 15:56 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (36phút
    16:32 16:45 신탄진 Sintanjin
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (48phút
    17:33 17:41 광주송정 Gwangju-Songjeong 18:07 학동 · 증심사입구 Hakdong/Jeungsimsa
  4. 4
    14:59 - 18:21
    3h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:59 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (58phút
    JPY 4.550,00
    15:57 16:10 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (36phút
    16:46 16:59 신탄진 Sintanjin
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (48phút
    17:47 17:55 광주송정 Gwangju-Songjeong 18:21 학동 · 증심사입구 Hakdong/Jeungsimsa
cntlog