1
07:03 - 07:36
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
07:03 - 08:05
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:03 - 08:22
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:03 - 07:36
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:03
    B
    08
    서대전 Seodaejeon
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (3phút
    07:06 07:19 신탄진 Sintanjin
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (3phút
    07:22 07:30 대전 Daejeon
    대전 도시철도 1호선 Daejeon Urban Railway Line 1
    Hướng đến 반석 Banseok
    (6phút
    JPY 1.700,00
    07:36 서대전네거리 Seodaejeonnegeori
  2. 2
    07:03 - 08:05
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:03
    B
    08
    서대전 Seodaejeon
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (3phút
    07:06 07:39 신탄진 Sintanjin
    충북선 Chungbuk Line
    Hướng đến 전의 Jeonui
    (12phút
    07:51 07:59 대전 Daejeon
    대전 도시철도 1호선 Daejeon Urban Railway Line 1
    Hướng đến 반석 Banseok
    (6phút
    JPY 1.700,00
    08:05 서대전네거리 Seodaejeonnegeori
  3. 3
    07:03 - 08:22
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:03
    B
    08
    서대전 Seodaejeon
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (12phút
    07:15 07:48 전의 Jeonui
    충북선 Chungbuk Line
    Hướng đến 영주 Yeongju
    (20phút
    08:08 08:16 대전 Daejeon
    대전 도시철도 1호선 Daejeon Urban Railway Line 1
    Hướng đến 반석 Banseok
    (6phút
    JPY 1.700,00
    08:22 서대전네거리 Seodaejeonnegeori
cntlog