1
04:20 - 05:30
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:20 - 06:11
1h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:20 - 06:19
1h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:20 - 06:26
2h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:20 - 05:30
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:20 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (39phút
    04:59 05:07 대전 Daejeon
    대전 도시철도 1호선 Daejeon Urban Railway Line 1
    Hướng đến 반석 Banseok
    (23phút
    JPY 1.800,00
    05:30 유성온천 Yuseong Spa
  2. 2
    04:20 - 06:11
    1h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:20 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (27phút
    04:47 05:20 전의 Jeonui
    충북선 Chungbuk Line
    Hướng đến 영주 Yeongju
    (20phút
    05:40 05:48 대전 Daejeon
    대전 도시철도 1호선 Daejeon Urban Railway Line 1
    Hướng đến 반석 Banseok
    (23phút
    JPY 1.800,00
    06:11 유성온천 Yuseong Spa
  3. 3
    04:20 - 06:19
    1h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:20 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (15phút
    04:35 04:48 서정리 Seojeong-ri
    서울메트로 1호선(구로-신창) Metro Line1(Guro-Sinchang)
    Hướng đến 신창(순천향대) Sinchang(Soonchunhyang Univ.)
    (3phút
    JPY 1.500,00
    04:51 05:05 평택지제 PyeongtaekJije
    SRT(수서-부산) SRT(Suseo-Busan)
    Hướng đến 부산 Busan
    (43phút
    05:48 05:56 대전 Daejeon
    대전 도시철도 1호선 Daejeon Urban Railway Line 1
    Hướng đến 반석 Banseok
    (23phút
    JPY 1.800,00
    06:19 유성온천 Yuseong Spa
  4. 4
    04:20 - 06:26
    2h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:20 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (9phút
    04:29 04:48 수원 Suwon 05:55 06:03 대전 Daejeon
    대전 도시철도 1호선 Daejeon Urban Railway Line 1
    Hướng đến 반석 Banseok
    (23phút
    JPY 1.800,00
    06:26 유성온천 Yuseong Spa
cntlog