1
14:59 - 16:48
1h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
14:59 - 16:54
1h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:59 - 16:54
1h55phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
14:59 - 16:56
1h57phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:59 - 16:48
    1h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:59 두정 Dujeong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (5phút
    JPY 1.500,00
    15:04 15:17 천안 Cheonan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (21phút
    15:38 15:55 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (45phút
    16:40 16:46 주안 Juan
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 검단오류(검단산업단지) Geomdan Oryu(Geomdan Industrial Complex)
    (2phút
    JPY 1.800,00
    16:48 주안국가산단(인천J밸리) Juan National Industrial Complex(Incheon J Valley)
  2. 2
    14:59 - 16:54
    1h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:59 두정 Dujeong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (10phút
    JPY 1.500,00
    15:09 15:22 성환 Seonghwan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (21phút
    15:43 15:52 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (35phút
    16:27 16:33 검암 Geomam
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 운연 Unyeon(Seochang)
    (21phút
    JPY 2.000,00
    16:54 주안국가산단(인천J밸리) Juan National Industrial Complex(Incheon J Valley)
  3. 3
    14:59 - 16:54
    1h55phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:59 두정 Dujeong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (5phút
    JPY 1.500,00
    15:04 15:17 천안 Cheonan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (18phút
    15:35 15:48 Anyang
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (14phút
    16:02 16:08 가산디지털단지 Gasan Digital Complex
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (32phút
    16:40 16:46 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 운연 Unyeon(Seochang)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    16:54 주안국가산단(인천J밸리) Juan National Industrial Complex(Incheon J Valley)
  4. 4
    14:59 - 16:56
    1h57phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:59 두정 Dujeong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (10phút
    JPY 1.500,00
    15:09 15:22 성환 Seonghwan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (15phút
    15:37 15:50 Anyang
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (14phút
    16:04 16:10 가산디지털단지 Gasan Digital Complex
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (32phút
    16:42 16:48 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 운연 Unyeon(Seochang)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    16:56 주안국가산단(인천J밸리) Juan National Industrial Complex(Incheon J Valley)
cntlog