1
21:28 - 23:27
1h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
21:26 - 23:31
2h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:28 - 23:32
2h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:28 - 23:36
2h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:28 - 23:27
    1h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:28 종합운동장(서울) Sports Complex(Seoul)
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 개화 Gaehwa
    (20phút
    21:48 21:54 동작 Dongjak
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (10phút
    JPY 1.700,00
    22:04 22:04 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    22:14 22:20 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (44phút
    JPY 4.550,00
    23:04 23:15 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 용유 Yongyu
    (12phút
    23:27 용유 Yongyu
  2. 2
    21:26 - 23:31
    2h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:26 종합운동장(서울) Sports Complex(Seoul)
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 잠실새내 Jamsilsaenae
    (43phút
    22:09 22:18 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (50phút
    JPY 4.650,00
    23:08 23:19 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 용유 Yongyu
    (12phút
    23:31 용유 Yongyu
  3. 3
    21:28 - 23:32
    2h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:28 종합운동장(서울) Sports Complex(Seoul)
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 개화 Gaehwa
    (53phút
    22:21 22:30 마곡나루 Magongnaru
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (39phút
    JPY 4.650,00
    23:09 23:20 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 용유 Yongyu
    (12phút
    23:32 용유 Yongyu
  4. 4
    21:28 - 23:36
    2h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:28 종합운동장(서울) Sports Complex(Seoul)
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 개화 Gaehwa
    (59phút
    22:27 22:38 김포공항 Gimpo International Airport
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (35phút
    JPY 4.650,00
    23:13 23:24 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 용유 Yongyu
    (12phút
    23:36 용유 Yongyu
cntlog