1
00:24 - 01:21
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:24 - 01:35
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:24 - 01:21
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:24 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (44phút
    JPY 4.550,00
    01:08 01:19 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 용유 Yongyu
    (2phút
    01:21 장기주차장 Long Term Parking
  2. 2
    00:24 - 01:35
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:24 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (58phút
    JPY 4.550,00
    01:22 01:33 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 용유 Yongyu
    (2phút
    01:35 장기주차장 Long Term Parking
cntlog