1
11:32 - 13:13
1h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
11:32 - 13:16
1h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:32 - 13:44
2h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:32 - 14:01
2h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:32 - 13:13
    1h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:32 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (19phút
    11:51 11:57 검암 Geomam
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 운연 Unyeon(Seochang)
    (23phút
    12:20 12:37 주안 Juan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (12phút
    12:49 13:12 인천 Incheon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (1phút
    JPY 3.950,00
    13:13 신포 Sinpo
  2. 2
    11:32 - 13:16
    1h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:32 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (24phút
    11:56 12:04 계양 Gyeyang
    인천도시철도 1호선 Incheon Line1
    Hướng đến 송도달빛축제공원 Songdo Moonlight Festival Park
    (39phút
    12:43 13:06 원인재 Woninjae
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (10phút
    JPY 3.950,00
    13:16 신포 Sinpo
  3. 3
    11:32 - 13:44
    2h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:32 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (31phút
    12:03 12:16 김포공항 Gimpo International Airport
    서해선 Seo-hae Line
    Hướng đến 원시 Wonsi
    (38phút
    12:54 13:17 초지 Choji
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (27phút
    JPY 3.950,00
    13:44 신포 Sinpo
  4. 4
    11:32 - 14:01
    2h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:32 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (54phút
    JPY 4.250,00
    12:26 12:39 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (9phút
    12:48 13:11 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (50phút
    JPY 2.400,00
    14:01 신포 Sinpo
cntlog