2024/06/19  18:00  khởi hành
1
18:10 - 19:41
1h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
18:10 - 19:45
1h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:10 - 19:45
1h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:10 - 19:48
1h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:10 - 19:41
    1h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:10 두정 Dujeong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (5phút
    JPY 1.500,00
    18:15 18:28 천안 Cheonan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (15phút
    18:43 19:04 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (25phút
    19:29 19:36 미금 Migeum
    신분당선 Shin Bundang
    Hướng đến 광교(경기대) Gwanggyo(Kyonggi Univ.)
    (5phút
    JPY 2.900,00
    19:41 수지구청 Suji-gu office
  2. 2
    18:10 - 19:45
    1h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:10 두정 Dujeong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (5phút
    JPY 1.500,00
    18:15 18:28 천안 Cheonan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (15phút
    18:43 19:01 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (32phút
    19:33 19:40 미금 Migeum
    신분당선 Shin Bundang
    Hướng đến 광교(경기대) Gwanggyo(Kyonggi Univ.)
    (5phút
    JPY 2.900,00
    19:45 수지구청 Suji-gu office
  3. 3
    18:10 - 19:45
    1h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:10 두정 Dujeong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (5phút
    JPY 1.500,00
    18:15 18:28 천안 Cheonan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (15phút
    18:43 19:01 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (32phút
    19:33 19:40 미금 Migeum
    신분당선 Shin Bundang
    Hướng đến 광교(경기대) Gwanggyo(Kyonggi Univ.)
    (5phút
    JPY 2.900,00
    19:45 수지구청 Suji-gu office
  4. 4
    18:10 - 19:48
    1h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:10 두정 Dujeong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (10phút
    JPY 1.500,00
    18:20 18:33 성환 Seonghwan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (12phút
    18:45 19:08 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (28phút
    19:36 19:43 미금 Migeum
    신분당선 Shin Bundang
    Hướng đến 광교(경기대) Gwanggyo(Kyonggi Univ.)
    (5phút
    JPY 2.900,00
    19:48 수지구청 Suji-gu office
cntlog