1
10:49 - 11:43
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:55 - 11:50
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:37 - 11:35
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:49 - 11:43
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:49 [228]Seoul National Univ.
    Metro Line2(outline)
    Hướng đến  [227]Nakseongdae
    (14phút
    11:03 11:06 [222/D07]Gangnam
    Shin Bundang
    Hướng đến  [D19]Gwanggyo(Kyonggi Univ.)
    (37phút
    JPY 3.600,00
    11:43 [D19]Gwanggyo(Kyonggi Univ.)
  2. 2
    10:55 - 11:50
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:55 [228]Seoul National Univ.
    Metro Line2(outline)
    Hướng đến  [227]Nakseongdae
    (14phút
    11:09 11:13 [222/D07]Gangnam
    Shin Bundang
    Hướng đến  [D19]Gwanggyo(Kyonggi Univ.)
    (37phút
    JPY 3.600,00
    11:50 [D19]Gwanggyo(Kyonggi Univ.)
  3. 3
    10:37 - 11:35
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:37 [228]Seoul National Univ.
    Metro Line2(outline)
    Hướng đến  [227]Nakseongdae
    (14phút
    10:51 10:58 [222/D07]Gangnam
    Shin Bundang
    Hướng đến  [D19]Gwanggyo(Kyonggi Univ.)
    (37phút
    JPY 3.600,00
    11:35 [D19]Gwanggyo(Kyonggi Univ.)
cntlog