2024/06/02  23:05  khởi hành
1
23:15 - 23:58
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:15 - 23:58
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:15 - 00:01
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
23:15 - 00:01
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:15 - 23:58
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:15 평택 Pyeongtaek
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    23:24 23:42 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (16phút
    JPY 1.600,00
    23:58 상갈 Sanggal
  2. 2
    23:15 - 23:58
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:15 평택 Pyeongtaek
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (9phút
    23:24 23:42 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (16phút
    JPY 1.600,00
    23:58 상갈 Sanggal
  3. 3
    23:15 - 00:01
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:15 평택 Pyeongtaek
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    23:24 23:47 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (14phút
    JPY 1.600,00
    00:01 상갈 Sanggal
  4. 4
    23:15 - 00:01
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:15 평택 Pyeongtaek
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (9phút
    23:24 23:47 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (14phút
    JPY 1.600,00
    00:01 상갈 Sanggal
cntlog