2024/06/19  06:18  khởi hành
1
06:22 - 09:36
3h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:22 - 09:49
3h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:22 - 10:02
3h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:22 - 10:15
3h53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:22 - 09:36
    3h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:22 인제대 Inje Univ.
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (8phút
    JPY 1.900,00
    06:30 06:37 대저 Daejeo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (6phút
    JPY 1.550,00
    06:43 06:56 구포 Gupo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h42phút
    08:38 09:01 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (35phút
    JPY 2.100,00
    09:36 월곶 Wolgot
  2. 2
    06:22 - 09:49
    3h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:22 인제대 Inje Univ.
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (21phút
    JPY 1.900,00
    06:43 06:43 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    06:50 07:00 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h51phút
    08:51 09:14 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (35phút
    JPY 2.100,00
    09:49 월곶 Wolgot
  3. 3
    06:22 - 10:02
    3h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:22 인제대 Inje Univ.
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (21phút
    JPY 1.900,00
    06:43 06:43 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    06:50 07:00 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h48phút
    08:48 09:01 오산 Osan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (3phút
    09:04 09:27 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (35phút
    JPY 2.100,00
    10:02 월곶 Wolgot
  4. 4
    06:22 - 10:15
    3h53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:22 인제대 Inje Univ.
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (21phút
    JPY 1.900,00
    06:43 06:43 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    06:50 07:00 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h54phút
    08:54 09:07 Anyang
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (6phút
    09:13 09:19 금정 Geumjeong
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (16phút
    09:35 09:58 한대앞 Hanyang Univ. at Ansan
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (17phút
    JPY 2.000,00
    10:15 월곶 Wolgot
cntlog