2024/05/23  15:48  khởi hành
1
15:51 - 18:44
2h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
15:51 - 18:45
2h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
15:51 - 18:47
2h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
15:51 - 19:00
3h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:51 - 18:44
    2h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:51 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    15:53 15:53 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    16:00 16:10 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h45phút
    17:55 18:16 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (15phút
    18:31 18:37 기흥 Giheung
    용인 경전철 Ever Line
    Hướng đến 전대・에버랜드 Jeondae/Everland
    (7phút
    JPY 1.900,00
    18:44 동백(서울) Dongbaek(Seoul)
  2. 2
    15:51 - 18:45
    2h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:51 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    15:53 15:53 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    16:00 16:10 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h45phút
    17:55 18:13 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (17phút
    18:30 18:38 기흥 Giheung
    용인 경전철 Ever Line
    Hướng đến 전대・에버랜드 Jeondae/Everland
    (7phút
    JPY 1.900,00
    18:45 동백(서울) Dongbaek(Seoul)
  3. 3
    15:51 - 18:47
    2h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:51 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    15:53 15:53 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    16:00 16:10 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h45phút
    17:55 18:18 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (16phút
    18:34 18:40 기흥 Giheung
    용인 경전철 Ever Line
    Hướng đến 전대・에버랜드 Jeondae/Everland
    (7phút
    JPY 1.900,00
    18:47 동백(서울) Dongbaek(Seoul)
  4. 4
    15:51 - 19:00
    3h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:51 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (12phút
    JPY 1.550,00
    16:03 16:16 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h54phút
    18:10 18:28 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (17phút
    18:45 18:53 기흥 Giheung
    용인 경전철 Ever Line
    Hướng đến 전대・에버랜드 Jeondae/Everland
    (7phút
    JPY 1.900,00
    19:00 동백(서울) Dongbaek(Seoul)
cntlog