2024/05/25  15:53  khởi hành
1
15:56 - 18:56
3h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
15:56 - 18:57
3h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:56 - 19:06
3h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
15:56 - 19:25
3h29phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:56 - 18:56
    3h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:56 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (4phút
    JPY 1.550,00
    16:00 16:13 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h54phút
    18:07 18:28 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (15phút
    18:43 18:49 기흥 Giheung
    용인 경전철 Ever Line
    Hướng đến 전대・에버랜드 Jeondae/Everland
    (7phút
    JPY 1.900,00
    18:56 동백(서울) Dongbaek(Seoul)
  2. 2
    15:56 - 18:57
    3h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:56 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (4phút
    JPY 1.550,00
    16:00 16:13 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h54phút
    18:07 18:25 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (17phút
    18:42 18:50 기흥 Giheung
    용인 경전철 Ever Line
    Hướng đến 전대・에버랜드 Jeondae/Everland
    (7phút
    JPY 1.900,00
    18:57 동백(서울) Dongbaek(Seoul)
  3. 3
    15:56 - 19:06
    3h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:56 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (18phút
    JPY 1.550,00
    16:14 16:14 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    16:21 16:31 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h45phút
    18:16 18:34 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (17phút
    18:51 18:59 기흥 Giheung
    용인 경전철 Ever Line
    Hướng đến 전대・에버랜드 Jeondae/Everland
    (7phút
    JPY 1.900,00
    19:06 동백(서울) Dongbaek(Seoul)
  4. 4
    15:56 - 19:25
    3h29phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:56 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (4phút
    JPY 1.550,00
    16:00 16:14 부산 Busan
    SRT(수서-부산) SRT(Suseo-Busan)
    Hướng đến 수서 Suseo
    (54phút
    17:08 17:21 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h12phút
    18:33 18:56 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (16phút
    19:12 19:18 기흥 Giheung
    용인 경전철 Ever Line
    Hướng đến 전대・에버랜드 Jeondae/Everland
    (7phút
    JPY 1.900,00
    19:25 동백(서울) Dongbaek(Seoul)
cntlog