2024/06/25  12:12  khởi hành
1
12:18 - 13:34
1h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
12:18 - 13:35
1h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:18 - 13:37
1h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
12:20 - 13:39
1h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:18 - 13:34
    1h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:18 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    12:26 12:39 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (9phút
    12:48 13:09 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (15phút
    13:24 13:30 기흥 Giheung
    용인 경전철 Ever Line
    Hướng đến 전대・에버랜드 Jeondae/Everland
    (4phút
    JPY 1.900,00
    13:34 지석 Jiseok
  2. 2
    12:18 - 13:35
    1h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:18 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    12:26 12:39 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (9phút
    12:48 13:06 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (17phút
    13:23 13:31 기흥 Giheung
    용인 경전철 Ever Line
    Hướng đến 전대・에버랜드 Jeondae/Everland
    (4phút
    JPY 1.900,00
    13:35 지석 Jiseok
  3. 3
    12:18 - 13:37
    1h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:18 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    12:26 12:39 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (9phút
    12:48 13:11 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (16phút
    13:27 13:33 기흥 Giheung
    용인 경전철 Ever Line
    Hướng đến 전대・에버랜드 Jeondae/Everland
    (4phút
    JPY 1.900,00
    13:37 지석 Jiseok
  4. 4
    12:20 - 13:39
    1h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:20 홍대입구 Hongik Univ.
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (11phút
    JPY 1.500,00
    12:31 12:44 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (9phút
    12:53 13:14 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (15phút
    13:29 13:35 기흥 Giheung
    용인 경전철 Ever Line
    Hướng đến 전대・에버랜드 Jeondae/Everland
    (4phút
    JPY 1.900,00
    13:39 지석 Jiseok
cntlog