1
23:57 - 01:52
1h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
23:57 - 02:02
2h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:57 - 02:08
2h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:57 - 02:14
2h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:57 - 01:52
    1h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:57 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    00:41 00:41 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    00:51 00:54 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (25phút
    01:19 01:32 창동 Chang-dong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (13phút
    01:45 01:51 회룡 Hoeryong
    의정부 경전철 Uijeungbu LRT
    Hướng đến 탑석 Tapseok
    (1phút
    JPY 2.100,00
    01:52 범골 Beomgol
  2. 2
    23:57 - 02:02
    2h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:57 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    00:41 00:41 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    00:51 01:01 서울역 Seoul Station
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (54phút
    01:55 02:01 회룡 Hoeryong
    의정부 경전철 Uijeungbu LRT
    Hướng đến 탑석 Tapseok
    (1phút
    JPY 2.100,00
    02:02 범골 Beomgol
  3. 3
    23:57 - 02:08
    2h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:57 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    00:41 00:41 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    00:51 01:05 서울역 Seoul Station
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (54phút
    01:59 02:07 회룡 Hoeryong
    의정부 경전철 Uijeungbu LRT
    Hướng đến 탑석 Tapseok
    (1phút
    JPY 2.100,00
    02:08 범골 Beomgol
  4. 4
    23:57 - 02:14
    2h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:57 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (54phút
    00:51 00:58 공덕 Gongdeok
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (32phút
    01:30 01:43 석계 Seokgye
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (24phút
    02:07 02:13 회룡 Hoeryong
    의정부 경전철 Uijeungbu LRT
    Hướng đến 탑석 Tapseok
    (1phút
    JPY 5.250,00
    02:14 범골 Beomgol
cntlog