1
21:57 - 22:07
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:04 - 22:15
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
22:13 - 22:25
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:57 - 22:07
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:57 [239/A03/K314]Hongik Univ.
    AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến  [A11]Incheon International Airport Terminal 2
    (10phút
    JPY 1.600,00
    22:07 [905/A042]Magongnaru
  2. 2
    22:04 - 22:15
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:04 [239/A03/K314]Hongik Univ.
    AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến  [A11]Incheon International Airport Terminal 2
    (11phút
    JPY 1.600,00
    22:15 [905/A042]Magongnaru
  3. 3
    22:13 - 22:25
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:13 [239/A03/K314]Hongik Univ.
    AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến  [A11]Incheon International Airport Terminal 2
    (12phút
    JPY 1.600,00
    22:25 [905/A042]Magongnaru
cntlog