1
02:52 - 05:06
2h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:52 - 05:08
2h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:52 - 05:08
2h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:52 - 05:09
2h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:52 - 05:06
    2h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:52 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    03:36 03:36 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    03:46 03:56 서울역 Seoul Station
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (25phút
    04:21 04:36 회기 Hoegi
    경춘선 Gyeongchun Line(For Cheong-nyangni)
    Hướng đến 춘천 Chuncheon
    (30phút
    JPY 2.000,00
    05:06 평내호평 PyeongnaeHopyeong
  2. 2
    02:52 - 05:08
    2h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:52 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (54phút
    03:46 03:53 공덕 Gongdeok
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (42phút
    JPY 4.750,00
    04:35 04:35 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    Đi bộ( 1phút
    04:36 04:48 신내 Sinnae
    경춘선 Gyeongchun Line(For Cheong-nyangni)
    Hướng đến 춘천 Chuncheon
    (20phút
    JPY 1.700,00
    05:08 평내호평 PyeongnaeHopyeong
  3. 3
    02:52 - 05:08
    2h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:52 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    03:36 03:36 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    03:46 03:56 서울역 Seoul Station
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (23phút
    04:19 04:34 청량리 Cheongnyangni
    경춘선 Gyeongchun Line(For Cheong-nyangni)
    Hướng đến 춘천 Chuncheon
    (34phút
    JPY 2.000,00
    05:08 평내호평 PyeongnaeHopyeong
  4. 4
    02:52 - 05:09
    2h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:52 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    03:36 03:36 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    03:46 03:49 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (7phút
    03:56 04:09 동대문 Dongdaemun
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (15phút
    04:24 04:39 회기 Hoegi
    경춘선 Gyeongchun Line(For Cheong-nyangni)
    Hướng đến 춘천 Chuncheon
    (30phút
    JPY 2.000,00
    05:09 평내호평 PyeongnaeHopyeong
cntlog