1
13:20 - 13:34
14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:20 - 13:51
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
13:20 - 13:55
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:20 - 13:34
    14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:20 외대앞 Hankuk Univ. of Foreign Studies 13:25 13:32 석계 Seokgye
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (2phút
    JPY 1.500,00
    13:34 태릉입구 Taereung
  2. 2
    13:20 - 13:51
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:20 외대앞 Hankuk Univ. of Foreign Studies 13:22 13:33 회기 Hoegi
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (5phút
    13:38 13:44 상봉 Sangbong
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (7phút
    JPY 1.500,00
    13:51 태릉입구 Taereung
  3. 3
    13:20 - 13:55
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:20 외대앞 Hankuk Univ. of Foreign Studies 13:22 13:37 회기 Hoegi
    Gyeongchun Line
    Hướng đến 춘천 Chuncheon
    (5phút
    13:42 13:48 상봉 Sangbong
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (7phút
    JPY 1.500,00
    13:55 태릉입구 Taereung
cntlog