2024/11/16  22:10  khởi hành
1
22:35 - 00:32
1h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:35 - 00:41
2h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:35 - 01:10
2h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:35 - 01:21
2h46phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:35 - 00:32
    1h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:35 효천 Hyocheon
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 광주송정 Gwangju-Songjeong
    (6phút
    22:41 22:54 서광주 Seogwangju
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (1h21phút
    00:15 00:26 용산 Yongsan
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 문산 Munsan
    (6phút
    JPY 1.500,00
    00:32 공덕 Gongdeok
  2. 2
    22:35 - 00:41
    2h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:35 효천 Hyocheon
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 광주송정 Gwangju-Songjeong
    (6phút
    22:41 22:54 서광주 Seogwangju
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (45phút
    23:39 23:52 신탄진 Sintanjin
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (36phút
    00:28 00:37 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (4phút
    JPY 1.500,00
    00:41 공덕 Gongdeok
  3. 3
    22:35 - 01:10
    2h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:35 효천 Hyocheon
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 광주송정 Gwangju-Songjeong
    (15phút
    22:50 23:13 광주송정 Gwangju-Songjeong 23:16 23:29 극락강 Geungnakgang
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (1h6phút
    00:35 00:48 수원 Suwon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    00:57 01:06 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (4phút
    JPY 1.500,00
    01:10 공덕 Gongdeok
  4. 4
    22:35 - 01:21
    2h46phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:35 효천 Hyocheon
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 광주송정 Gwangju-Songjeong
    (15phút
    22:50 23:14 광주송정 Gwangju-Songjeong
    SRT(수서-목포) SRT(Suseo-Mokpo)
    Hướng đến 수서 Suseo
    (21phút
    23:35 23:48 정읍 Jeongeup
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (1h3phút
    00:51 01:04 영등포 Yeongdeungpo 01:07 01:13 신길 Singil
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (8phút
    JPY 1.500,00
    01:21 공덕 Gongdeok
cntlog