2024/06/02  19:59  khởi hành
1
20:05 - 20:09
4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
20:07 - 20:12
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
20:02 - 20:18
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
20:02 - 20:19
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:05 - 20:09
    4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    20:05 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (4phút
    JPY 1.500,00
    20:09 공덕 Gongdeok
  2. 2
    20:07 - 20:12
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    20:07 홍대입구 Hongik Univ.
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (5phút
    JPY 1.500,00
    20:12 공덕 Gongdeok
  3. 3
    20:02 - 20:18
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:02 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (2phút
    20:04 20:11 합정 Hapjeong
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (7phút
    JPY 1.500,00
    20:18 공덕 Gongdeok
  4. 4
    20:02 - 20:19
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:02 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (8phút
    20:10 20:16 충정로(경기대입구) Chungjeongno(Kyonggi Univ.)
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (3phút
    JPY 1.500,00
    20:19 공덕 Gongdeok
cntlog