2024/06/24  00:01  khởi hành
1
00:26 - 02:50
2h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
00:26 - 02:53
2h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:26 - 02:58
2h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:26 - 03:04
2h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:26 - 02:50
    2h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:26 한림정 Hallimjeong
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (10phút
    00:36 00:49 밀양 Miryang
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h36phút
    02:25 02:34 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (8phút
    02:42 02:48 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (2phút
    JPY 1.500,00
    02:50 합정 Hapjeong
  2. 2
    00:26 - 02:53
    2h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:26 한림정 Hallimjeong
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (10phút
    00:36 00:49 밀양 Miryang
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h33phút
    02:22 02:35 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (3phút
    02:38 02:44 신도림 Sindorim
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 문래 Mullae
    (9phút
    JPY 1.500,00
    02:53 합정 Hapjeong
  3. 3
    00:26 - 02:58
    2h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:26 한림정 Hallimjeong
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (18phút
    00:44 00:57 상동 Sangdong
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h30phút
    02:27 02:40 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (3phút
    02:43 02:49 신도림 Sindorim
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 문래 Mullae
    (9phút
    JPY 1.500,00
    02:58 합정 Hapjeong
  4. 4
    00:26 - 03:04
    2h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:26 한림정 Hallimjeong
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (27phút
    00:53 01:06 청도 Cheongdo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h27phút
    02:33 02:46 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (3phút
    02:49 02:55 신도림 Sindorim
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 문래 Mullae
    (9phút
    JPY 1.500,00
    03:04 합정 Hapjeong
cntlog