2024/06/03  02:51  khởi hành
1
02:54 - 03:11
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:59 - 03:18
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
02:54 - 03:19
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
02:57 - 03:19
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:54 - 03:11
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:54 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (7phút
    03:01 03:07 영등포구청 Yeongdeungpo-gu Office
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (4phút
    JPY 1.500,00
    03:11 신길 Singil
  2. 2
    02:59 - 03:18
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:59 홍대입구 Hongik Univ.
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (5phút
    03:04 03:10 공덕 Gongdeok
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (8phút
    JPY 1.500,00
    03:18 신길 Singil
  3. 3
    02:54 - 03:19
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:54 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (8phút
    03:02 03:08 충정로(경기대입구) Chungjeongno(Kyonggi Univ.)
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (11phút
    JPY 1.500,00
    03:19 신길 Singil
  4. 4
    02:57 - 03:19
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:57 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (4phút
    03:01 03:11 공덕 Gongdeok
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (8phút
    JPY 1.500,00
    03:19 신길 Singil
cntlog