1
02:46 - 02:54
8phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
02:48 - 03:06
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:46 - 02:54
    8phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:46 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    02:54 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
  2. 2
    02:48 - 03:06
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:48 홍대입구 Hongik Univ.
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (5phút
    02:53 03:02 공덕 Gongdeok
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (4phút
    JPY 1.500,00
    03:06 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
cntlog