2024/11/23  08:37  khởi hành
1
08:47 - 10:50
2h3phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
08:52 - 11:32
2h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
08:47 - 11:48
3h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
08:52 - 12:09
3h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    08:47 - 10:50
    2h3phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:47 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (2h3phút
    10:50 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
  2. 2
    08:52 - 11:32
    2h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:52 부산 Busan
    수인선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (1h48phút
    10:40 10:53 대전 Daejeon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (39phút
    11:32 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
  3. 3
    08:47 - 11:48
    3h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:47 부산 Busan
    SRT(수서-부산) SRT(Suseo-Busan)
    Hướng đến 수서 Suseo
    (2h9phút
    10:56 11:09 대전 Daejeon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (39phút
    11:48 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
  4. 4
    08:52 - 12:09
    3h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:52 부산 Busan
    수인선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (2h55phút
    11:47 12:00 수원 Suwon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    12:09 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
cntlog