1
10:35 - 11:56
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:35 - 12:03
1h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:35 - 11:56
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:35 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (35phút
    11:10 11:23 김포공항 Gimpo International Airport
    서해선 Seo-hae Line
    Hướng đến 대곡 Daegok
    (8phút
    11:31 11:42 대곡 Daegok
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 문산 Munsan
    (14phút
    JPY 4.450,00
    11:56 탄현 Tanhyeon
  2. 2
    10:35 - 12:03
    1h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:35 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (46phút
    11:21 11:32 디지털미디어시티 Digital Media City
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 문산 Munsan
    (31phút
    JPY 4.450,00
    12:03 탄현 Tanhyeon
cntlog