2024/11/23  07:32  khởi hành
1
07:42 - 08:06
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
07:42 - 08:18
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
07:42 - 08:19
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
07:42 - 08:40
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:42 - 08:06
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    07:42 소사 Sosa
    서해선 Seo-hae Line
    Hướng đến 일산 Ilsan
    (24phút
    JPY 1.800,00
    08:06 풍산 Pungsan
  2. 2
    07:42 - 08:18
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:42 소사 Sosa
    서해선 Seo-hae Line
    Hướng đến 일산 Ilsan
    (17phút
    07:59 08:10 대곡 Daegok
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 문산 Munsan
    (8phút
    JPY 1.800,00
    08:18 풍산 Pungsan
  3. 3
    07:42 - 08:19
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:42 소사 Sosa
    서해선 Seo-hae Line
    Hướng đến 일산 Ilsan
    (15phút
    07:57 08:08 능곡 Neunggok
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 문산 Munsan
    (11phút
    JPY 1.800,00
    08:19 풍산 Pungsan
  4. 4
    07:42 - 08:40
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:42 소사 Sosa
    서해선 Seo-hae Line
    Hướng đến 일산 Ilsan
    (17phút
    JPY 1.700,00
    07:59 08:32 대곡 Daegok
    경의선 Gyeongwi Line
    Hướng đến 임진강 Imjingang
    (8phút
    08:40 풍산 Pungsan
cntlog