1
09:42 - 12:51
3h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
09:42 - 12:52
3h10phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
09:42 - 13:01
3h19phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:42 - 13:05
3h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:42 - 12:51
    3h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:42 공항 Gimhae International Airport
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (6phút
    JPY 1.700,00
    09:48 09:48 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    09:55 10:05 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (2h0phút
    12:05 12:14 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (12phút
    12:26 12:37 디지털미디어시티 Digital Media City
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 문산 Munsan
    (14phút
    JPY 1.700,00
    12:51 능곡 Neunggok
  2. 2
    09:42 - 12:52
    3h10phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:42 공항 Gimhae International Airport
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (7phút
    JPY 1.700,00
    09:49 09:56 대저 Daejeo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (6phút
    JPY 1.550,00
    10:02 10:15 구포 Gupo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h51phút
    12:06 12:15 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (12phút
    12:27 12:38 디지털미디어시티 Digital Media City
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 문산 Munsan
    (14phút
    JPY 1.700,00
    12:52 능곡 Neunggok
  3. 3
    09:42 - 13:01
    3h19phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:42 공항 Gimhae International Airport
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (7phút
    JPY 1.700,00
    09:49 09:56 대저 Daejeo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (6phút
    JPY 1.550,00
    10:02 10:15 구포 Gupo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h48phút
    12:03 12:16 영등포 Yeongdeungpo
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (3phút
    12:19 12:30 용산 Yongsan
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 문산 Munsan
    (31phút
    JPY 1.700,00
    13:01 능곡 Neunggok
  4. 4
    09:42 - 13:05
    3h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:42 공항 Gimhae International Airport
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (6phút
    JPY 1.700,00
    09:48 09:48 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    09:55 10:05 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (2h0phút
    12:05 12:38 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경의선 Gyeongwi Line
    Hướng đến 임진강 Imjingang
    (27phút
    13:05 능곡 Neunggok
cntlog