1
13:17 - 17:34
4h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:55 - 20:31
4h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:05 - 17:34
5h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:05 - 17:52
5h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:17 - 17:34
    4h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:17 Samcheok
    Donghae Line
    Hướng đến  Gangneung
    (19phút
    13:36 14:02 Donghae
    KTX Gangneung Line
    Hướng đến  [K320]Haengsin
    (2h37phút
    16:39 16:50 [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến  [A11]Incheon International Airport Terminal 2
    (44phút
    JPY 4.550,00
    17:34 [A10/M01]Incheon International Airport Terminal 1
  2. 2
    15:55 - 20:31
    4h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:55 Samcheok
    Donghae Line
    Hướng đến  Gangneung
    (1h4phút
    16:59 17:07 Gangneung
    KTX Gangneung Line
    Hướng đến  [K320]Haengsin
    (1h39phút
    18:46 19:01 [124/K117/K209]Cheongnyangni
    Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến  [K335]Munsan
    (31phút
    19:32 19:36 [529/626/A02/K312]Gongdeok
    AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến  [A11]Incheon International Airport Terminal 2
    (55phút
    JPY 4.650,00
    20:31 [A10/M01]Incheon International Airport Terminal 1
  3. 3
    12:05 - 17:34
    5h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:05 Samcheok
    Donghae Line
    Hướng đến  [K110]Bujeon(KORAIL)
    (1h49phút
    13:54 14:03 Pohang
    Gyeongbu High Speed Railway Line(Donghae Line)
    Hướng đến  [K320]Haengsin
    (2h38phút
    16:41 16:50 [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến  [A11]Incheon International Airport Terminal 2
    (44phút
    JPY 4.550,00
    17:34 [A10/M01]Incheon International Airport Terminal 1
  4. 4
    12:05 - 17:52
    5h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:05 Samcheok
    Donghae Line
    Hướng đến  [K110]Bujeon(KORAIL)
    (1h49phút
    13:54 14:03 Pohang
    Gyeongbu High Speed Railway Line(Donghae Line)
    Hướng đến  [K320]Haengsin
    (2h38phút
    16:41 16:52 [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến  [A11]Incheon International Airport Terminal 2
    (1h0phút
    JPY 4.550,00
    17:52 [A10/M01]Incheon International Airport Terminal 1
cntlog