1
06:28 - 12:38
6h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:28 - 13:33
7h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:28 - 14:01
4h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:28 - 14:01
4h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:28 - 12:38
    6h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:28 삼척 Samcheok
    동해선 Donghae Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (2h16phút
    08:44 09:15 경주 Gyeongju
    수인선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến [K320]Haengsin 
    (2h13phút
    11:28 11:38 [P313/A01/133/426/X106]Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến [A11]Incheon International Airport Terminal 2 
    (1h0phút
    JPY 4.550,00
    12:38 [M01/A10]Incheon International Airport Terminal 1
  2. 2
    06:28 - 13:33
    7h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:28 삼척 Samcheok
    동해선 Donghae Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h43phút
    08:11 09:58 포항 Pohang
    경부고속선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Donghae Line)
    Hướng đến [K320]Haengsin 
    (2h27phút
    12:25 12:50 [P313/A01/133/426/X106]Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến [A11]Incheon International Airport Terminal 2 
    (43phút
    JPY 4.550,00
    13:33 [M01/A10]Incheon International Airport Terminal 1
  3. 3
    09:28 - 14:01
    4h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:28 삼척 Samcheok
    동해선 Donghae Line
    Hướng đến 강릉 Gangneung
    (19phút
    09:47 10:04 동해 Donghae
    KTX강릉선 KTX Gangneung Line
    Hướng đến [K320]Haengsin 
    (2h19phút
    12:23 12:34 [K209/K117/124]Cheongnyangni
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến [K337]Imjingang 
    (36phút
    13:10 13:13 [618/A04/K316]Digital Media City
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến [A11]Incheon International Airport Terminal 2 
    (48phút
    JPY 4.650,00
    14:01 [M01/A10]Incheon International Airport Terminal 1
  4. 4
    09:28 - 14:01
    4h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:28 삼척 Samcheok
    동해선 Donghae Line
    Hướng đến 강릉 Gangneung
    (19phút
    09:47 10:04 동해 Donghae
    KTX강릉선 KTX Gangneung Line
    Hướng đến [K320]Haengsin 
    (2h19phút
    12:23 12:34 [K209/K117/124]Cheongnyangni
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến [K337]Imjingang 
    (26phút
    13:00 13:06 [529/626/K312/A02]Gongdeok
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến [A11]Incheon International Airport Terminal 2 
    (55phút
    JPY 4.650,00
    14:01 [M01/A10]Incheon International Airport Terminal 1
cntlog