1
03:19 - 05:50
2h31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:35 - 06:03
3h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:35 - 06:05
3h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:40 - 06:09
3h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:19 - 05:50
    2h31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:19 제천 Jecheon
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h38phút
    04:57 05:06 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (44phút
    JPY 4.550,00
    05:50 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
  2. 2
    02:35 - 06:03
    3h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:35 제천 Jecheon
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (36phút
    03:11 03:45 서원주 Seowonju
    KTX강릉선 KTX Gangneung Line
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (1h25phút
    05:10 05:19 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (44phút
    JPY 4.550,00
    06:03 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
  3. 3
    02:35 - 06:05
    3h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:35 제천 Jecheon
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h57phút
    04:32 04:45 청량리 Cheongnyangni
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (20phút
    JPY 1.500,00
    05:05 05:05 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    05:15 05:21 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (44phút
    JPY 4.550,00
    06:05 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
  4. 4
    02:40 - 06:09
    3h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:40 제천 Jecheon
    충북선 Chungbuk Line
    Hướng đến 전의 Jeonui
    (1h53phút
    04:33 04:46 조치원 Jochiwon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (30phút
    05:16 05:25 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (44phút
    JPY 4.550,00
    06:09 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
cntlog