1
15:36 - 19:04
3h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:36 - 19:18
3h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:36 - 19:23
3h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:36 - 19:41
4h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:36 - 19:04
    3h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:36 마산 Masan
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (46phút
    16:22 16:35 밀양 Miryang
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h36phút
    18:11 18:20 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (44phút
    JPY 4.550,00
    19:04 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
  2. 2
    15:36 - 19:18
    3h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:36 마산 Masan
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (46phút
    16:22 16:35 밀양 Miryang
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h36phút
    18:11 18:20 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (58phút
    JPY 4.550,00
    19:18 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
  3. 3
    15:36 - 19:23
    3h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:36 마산 Masan
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (54phút
    16:30 16:43 상동 Sangdong
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h33phút
    18:16 18:25 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (58phút
    JPY 4.550,00
    19:23 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
  4. 4
    15:36 - 19:41
    4h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:36 마산 Masan
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h3phút
    16:39 16:52 청도 Cheongdo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h27phút
    18:19 18:38 영등포 Yeongdeungpo
    수인선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (10phút
    18:48 18:57 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (44phút
    JPY 4.550,00
    19:41 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
cntlog