1
09:38 - 11:13
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
09:38 - 11:24
1h46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:38 - 11:24
1h46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
09:55 - 11:26
1h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:38 - 11:13
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:38 선릉 Seolleung
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 역삼 Yeoksam
    (14phút
    09:52 09:58 사당 Sadang
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (15phút
    JPY 1.600,00
    10:13 10:13 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    10:23 10:29 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (44phút
    JPY 4.550,00
    11:13 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
  2. 2
    09:38 - 11:24
    1h46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:38 선릉 Seolleung
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 삼성 Samseong
    (47phút
    10:25 10:34 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (50phút
    JPY 4.650,00
    11:24 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
  3. 3
    09:38 - 11:24
    1h46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:38 선릉 Seolleung
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 역삼 Yeoksam
    (43phút
    10:21 10:34 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (50phút
    JPY 4.650,00
    11:24 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
  4. 4
    09:55 - 11:26
    1h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:55 선릉 Seolleung
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (8phút
    10:03 10:09 왕십리 Wangsimni
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 상왕십리 Sangwangsimni
    (5phút
    10:14 10:20 동대문역사문화공원 Dongdaemun History and Culture Park
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (6phút
    JPY 1.600,00
    10:26 10:26 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    10:36 10:42 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (44phút
    JPY 4.550,00
    11:26 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
cntlog