1
09:36 - 11:13
1h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
09:36 - 11:20
1h44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:36 - 11:24
1h48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
09:36 - 11:26
1h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:36 - 11:13
    1h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:36 삼성 Samseong
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 선릉 Seolleung
    (16phút
    09:52 09:58 사당 Sadang
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (15phút
    JPY 1.600,00
    10:13 10:13 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    10:23 10:29 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (44phút
    JPY 4.550,00
    11:13 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
  2. 2
    09:36 - 11:20
    1h44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:36 삼성 Samseong
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 종합운동장(서울) Sports Complex(Seoul)
    (45phút
    10:21 10:30 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (50phút
    JPY 4.650,00
    11:20 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
  3. 3
    09:36 - 11:24
    1h48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:36 삼성 Samseong
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 선릉 Seolleung
    (45phút
    10:21 10:34 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (50phút
    JPY 4.650,00
    11:24 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
  4. 4
    09:36 - 11:26
    1h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:36 삼성 Samseong
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 종합운동장(서울) Sports Complex(Seoul)
    (35phút
    10:11 10:24 시청(서울) City Hall(Seoul)
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến 인천 Incheon
    (2phút
    JPY 1.600,00
    10:26 10:26 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    10:36 10:42 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (44phút
    JPY 4.550,00
    11:26 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
cntlog