1
08:21 - 08:36
15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:21 - 08:59
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:21 - 08:36
    15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:21 장기주차장 Long Term Parking
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    (2phút
    08:23 08:32 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (4phút
    JPY 1.150,00
    08:36 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
  2. 2
    08:21 - 08:59
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:21 장기주차장 Long Term Parking
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    (2phút
    08:23 08:32 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (7phút
    JPY 1.150,00
    08:39 08:48 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (11phút
    JPY 1.150,00
    08:59 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
cntlog