1
11:28 - 12:35
1h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:28 - 12:44
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:28 - 12:48
1h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:28 - 12:49
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:28 - 12:35
    1h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:28 을지로입구 Euljiro 1-ga
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 시청(서울) City Hall(Seoul)
    (12phút
    11:40 11:49 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (46phút
    JPY 4.250,00
    12:35 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
  2. 2
    11:28 - 12:44
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:28 을지로입구 Euljiro 1-ga
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 시청(서울) City Hall(Seoul)
    (4phút
    11:32 11:38 충정로(경기대입구) Chungjeongno(Kyonggi Univ.)
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (3phút
    11:41 11:54 공덕 Gongdeok
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (50phút
    JPY 4.250,00
    12:44 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
  3. 3
    11:28 - 12:48
    1h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:28 을지로입구 Euljiro 1-ga
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 시청(서울) City Hall(Seoul)
    (12phút
    11:40 11:51 홍대입구 Hongik Univ.
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 문산 Munsan
    (6phút
    11:57 12:06 디지털미디어시티 Digital Media City
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (42phút
    JPY 4.250,00
    12:48 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
  4. 4
    11:28 - 12:49
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:28 을지로입구 Euljiro 1-ga
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 시청(서울) City Hall(Seoul)
    (14phút
    11:42 11:49 합정 Hapjeong
    서울메트로 6호선 Metro Line6(Sinnae - Eungam)
    Hướng đến 응암 Eungam
    (7phút
    11:56 12:07 디지털미디어시티 Digital Media City
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (42phút
    JPY 4.250,00
    12:49 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
cntlog