2024/09/22  00:47  khởi hành
1
01:27 - 06:37
5h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
01:27 - 07:18
5h51phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
01:47 - 07:34
5h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:47 - 07:39
5h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:27 - 06:37
    5h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:27 신기 Singi
    영동선 Yeongdong Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (26phút
    01:53 02:53 동해 Donghae
    KTX강릉선 KTX Gangneung Line
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (3h3phút
    05:56 06:02 상봉 Sangbong
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (26phút
    06:28 06:35 논현 Nonhyeon
    신분당선 Shin Bundang
    Hướng đến 광교(경기대) Gwanggyo(Kyonggi Univ.)
    (2phút
    JPY 2.300,00
    06:37 신논현 Sinnonhyeon
  2. 2
    01:27 - 07:18
    5h51phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:27 신기 Singi
    영동선 Yeongdong Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (26phút
    01:53 02:53 동해 Donghae
    KTX강릉선 KTX Gangneung Line
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (1h22phút
    04:15 04:48 만종 Manjong
    KTX강릉선 KTX Gangneung Line
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (42phút
    05:30 05:58 양평 Yangpyeong
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (33phút
    06:31 06:54 청량리 Cheongnyangni
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (12phút
    07:06 07:14 선정릉 Seonjeongneung
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 개화 Gaehwa
    (4phút
    JPY 1.600,00
    07:18 신논현 Sinnonhyeon
  3. 3
    01:47 - 07:34
    5h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:47 신기 Singi
    태백선 Taebaek Line
    Hướng đến 제천 Jecheon
    (2h42phút
    04:29 05:42 제천 Jecheon
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h11phút
    06:53 06:59 상봉 Sangbong
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (26phút
    07:25 07:32 논현 Nonhyeon
    신분당선 Shin Bundang
    Hướng đến 광교(경기대) Gwanggyo(Kyonggi Univ.)
    (2phút
    JPY 2.300,00
    07:34 신논현 Sinnonhyeon
  4. 4
    01:47 - 07:39
    5h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:47 신기 Singi
    태백선 Taebaek Line
    Hướng đến 제천 Jecheon
    (2h42phút
    04:29 04:57 제천 Jecheon
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h57phút
    06:54 07:12 청량리 Cheongnyangni
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (15phút
    07:27 07:35 선정릉 Seonjeongneung
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 개화 Gaehwa
    (4phút
    JPY 1.600,00
    07:39 신논현 Sinnonhyeon
cntlog