2024/06/05  03:32  khởi hành
1
03:35 - 04:00
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:35 - 04:10
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:40 - 04:15
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
03:40 - 04:16
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:35 - 04:00
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:35 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (5phút
    03:40 03:48 당산 Dangsan
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 중앙보훈병원 VHS Medical Center
    (12phút
    JPY 1.500,00
    04:00 흑석 Heukseok
  2. 2
    03:35 - 04:10
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:35 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (7phút
    03:42 03:48 영등포구청 Yeongdeungpo-gu Office
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (6phút
    03:54 04:02 여의도 Yeouido
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 중앙보훈병원 VHS Medical Center
    (8phút
    JPY 1.500,00
    04:10 흑석 Heukseok
  3. 3
    03:40 - 04:15
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:40 홍대입구 Hongik Univ.
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (11phút
    JPY 1.500,00
    03:51 03:51 용산 Yongsan
    Đi bộ( 5phút
    03:56 03:59 신용산 Sinyongsan
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (5phút
    04:04 04:12 동작 Dongjak
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 개화 Gaehwa
    (3phút
    JPY 1.500,00
    04:15 흑석 Heukseok
  4. 4
    03:40 - 04:16
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:40 홍대입구 Hongik Univ.
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (16phút
    03:56 04:02 이촌 Ichon
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (3phút
    04:05 04:13 동작 Dongjak
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 개화 Gaehwa
    (3phút
    JPY 1.500,00
    04:16 흑석 Heukseok
cntlog