1
11:03 - 12:12
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:03 - 12:45
1h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:03 - 12:46
1h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:03 - 12:57
1h54phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:03 - 12:12
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:03 워터파크 Water Park
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    (10phút
    11:13 11:22 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (39phút
    12:01 12:09 마곡나루 Magongnaru
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 중앙보훈병원 VHS Medical Center
    (3phút
    JPY 4.250,00
    12:12 양천향교 Yangcheon Hyanggyo
  2. 2
    11:03 - 12:45
    1h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:03 워터파크 Water Park
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    (10phút
    11:13 11:22 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    12:06 12:15 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (19phút
    12:34 12:42 마곡나루 Magongnaru
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 중앙보훈병원 VHS Medical Center
    (3phút
    JPY 4.250,00
    12:45 양천향교 Yangcheon Hyanggyo
  3. 3
    11:03 - 12:46
    1h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:03 워터파크 Water Park
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    (10phút
    11:13 11:22 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (50phút
    12:12 12:18 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (5phút
    12:23 12:31 당산 Dangsan
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 개화 Gaehwa
    (15phút
    JPY 4.250,00
    12:46 양천향교 Yangcheon Hyanggyo
  4. 4
    11:03 - 12:57
    1h54phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:03 워터파크 Water Park
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    (10phút
    11:13 11:22 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (35phút
    11:57 12:05 김포공항 Gimpo International Airport
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (21phút
    12:26 12:32 영등포구청 Yeongdeungpo-gu Office
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 당산 Dangsan
    (2phút
    12:34 12:42 당산 Dangsan
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 개화 Gaehwa
    (15phút
    JPY 4.250,00
    12:57 양천향교 Yangcheon Hyanggyo
cntlog