1
10:13 - 10:45
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:18 - 10:55
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:18 - 10:56
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:13 - 10:57
44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:13 - 10:45
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:13 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (14phút
    10:27 10:33 대림(구로구청) Daerim(Guro-gu Office)
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (12phút
    JPY 1.600,00
    10:45 숭실대입구 Soongsil Univ.
  2. 2
    10:18 - 10:55
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:18 홍대입구 Hongik Univ.
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (11phút
    JPY 1.500,00
    10:29 10:29 용산 Yongsan
    Đi bộ( 5phút
    10:34 10:37 신용산 Sinyongsan
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (8phút
    10:45 10:51 총신대입구(이수) Chongshin Univ.(Isu)
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (4phút
    JPY 1.500,00
    10:55 숭실대입구 Soongsil Univ.
  3. 3
    10:18 - 10:56
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:18 홍대입구 Hongik Univ.
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (16phút
    10:34 10:40 이촌 Ichon
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (6phút
    10:46 10:52 총신대입구(이수) Chongshin Univ.(Isu)
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (4phút
    JPY 1.600,00
    10:56 숭실대입구 Soongsil Univ.
  4. 4
    10:13 - 10:57
    44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:13 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (5phút
    10:18 10:26 당산 Dangsan
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 중앙보훈병원 VHS Medical Center
    (6phút
    10:32 10:39 샛강 Saetgang
    신림선 Sillim Line
    Hướng đến 관악산 Gwanaksan
    (4phút
    10:43 10:49 보라매 Boramae
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (8phút
    JPY 1.600,00
    10:57 숭실대입구 Soongsil Univ.
cntlog