1
00:19 - 01:53
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
00:19 - 02:12
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:19 - 02:22
2h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:19 - 02:28
2h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:19 - 01:53
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:19 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    01:03 01:03 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    01:13 01:16 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (27phút
    01:43 01:49 노원 Nowon
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (4phút
    JPY 1.700,00
    01:53 수락산 Suraksan
  2. 2
    00:19 - 02:12
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:19 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (54phút
    01:13 01:20 공덕 Gongdeok
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (34phút
    01:54 02:00 태릉입구 Taereung
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (12phút
    JPY 4.850,00
    02:12 수락산 Suraksan
  3. 3
    00:19 - 02:22
    2h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:19 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    01:03 01:03 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    01:13 01:23 서울역 Seoul Station
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (51phút
    02:14 02:20 도봉산 Dobongsan
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (2phút
    JPY 1.700,00
    02:22 수락산 Suraksan
  4. 4
    00:19 - 02:28
    2h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:19 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (54phút
    01:13 01:23 공덕 Gongdeok
    서울메트로 5호선(마천-방화) Metro Line5(Macheon-Banghwa)
    Hướng đến 마천 Macheon
    (28phút
    01:51 01:57 군자(능동) Gunja(Neung-dong)
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (31phút
    JPY 4.850,00
    02:28 수락산 Suraksan
cntlog