2024/09/28  06:30  khởi hành
1
06:40 - 07:43
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:40 - 07:50
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:40 - 08:04
1h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:40 - 08:04
1h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:40 - 07:43
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:40
    B
    08
    서대전 Seodaejeon
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (39phút
    07:19 07:19 용산 Yongsan
    Đi bộ( 5phút
    07:24 07:27 신용산 Sinyongsan
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (1phút
    07:28 07:35 삼각지 Samgakji
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    07:43 버티고개 Beotigogae
  2. 2
    06:40 - 07:50
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:40
    B
    08
    서대전 Seodaejeon
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (39phút
    07:19 07:30 용산 Yongsan
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 문산 Munsan
    (3phút
    07:33 07:40 효창공원 Hyochang Park
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (10phút
    JPY 1.500,00
    07:50 버티고개 Beotigogae
  3. 3
    06:40 - 08:04
    1h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:40
    B
    08
    서대전 Seodaejeon
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (12phút
    06:52 07:05 전의 Jeonui
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (27phút
    07:32 07:41 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (4phút
    07:45 07:52 공덕 Gongdeok
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (12phút
    JPY 1.500,00
    08:04 버티고개 Beotigogae
  4. 4
    06:40 - 08:04
    1h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:40
    B
    08
    서대전 Seodaejeon
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (3phút
    06:43 06:56 신탄진 Sintanjin
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (36phút
    07:32 07:41 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (4phút
    07:45 07:52 공덕 Gongdeok
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (12phút
    JPY 1.500,00
    08:04 버티고개 Beotigogae
cntlog