1
04:07 - 06:13
2h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:07 - 06:13
2h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:07 - 06:15
2h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:07 - 06:15
2h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:07 - 06:13
    2h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:07 동구청(큰고개) Dong-gu Office(Keungogae)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (2phút
    JPY 1.400,00
    04:09 04:22 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h21phút
    05:43 05:52 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (4phút
    05:56 06:03 공덕 Gongdeok
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (10phút
    JPY 1.500,00
    06:13 한강진 Hangangjin
  2. 2
    04:07 - 06:13
    2h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:07 동구청(큰고개) Dong-gu Office(Keungogae)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (2phút
    JPY 1.400,00
    04:09 04:22 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h21phút
    05:43 05:43 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    05:53 05:56 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (4phút
    06:00 06:07 삼각지 Samgakji
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (6phút
    JPY 1.500,00
    06:13 한강진 Hangangjin
  3. 3
    04:07 - 06:15
    2h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:07 동구청(큰고개) Dong-gu Office(Keungogae)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (7phút
    JPY 1.400,00
    04:14 04:27 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    05:45 05:54 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (4phút
    05:58 06:05 공덕 Gongdeok
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (10phút
    JPY 1.500,00
    06:15 한강진 Hangangjin
  4. 4
    04:07 - 06:15
    2h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:07 동구청(큰고개) Dong-gu Office(Keungogae)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (7phút
    JPY 1.400,00
    04:14 04:27 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    05:45 05:45 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    05:55 05:58 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (4phút
    06:02 06:09 삼각지 Samgakji
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (6phút
    JPY 1.500,00
    06:15 한강진 Hangangjin
cntlog