1
02:27 - 03:43
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
02:27 - 03:54
1h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:27 - 03:57
1h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:27 - 03:59
1h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:27 - 03:43
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:27 주안국가산단(인천J밸리) Juan National Industrial Complex(Incheon J Valley)
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 검단오류(검단산업단지) Geomdan Oryu(Geomdan Industrial Complex)
    (21phút
    02:48 02:57 검암 Geomam
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (31phút
    03:28 03:35 공덕 Gongdeok
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    03:43 이태원 Itaewon
  2. 2
    02:27 - 03:54
    1h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:27 주안국가산단(인천J밸리) Juan National Industrial Complex(Incheon J Valley)
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 검단오류(검단산업단지) Geomdan Oryu(Geomdan Industrial Complex)
    (21phút
    02:48 02:57 검암 Geomam
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (27phút
    03:24 03:30 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (2phút
    03:32 03:39 합정 Hapjeong
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (15phút
    JPY 2.000,00
    03:54 이태원 Itaewon
  3. 3
    02:27 - 03:57
    1h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:27 주안국가산단(인천J밸리) Juan National Industrial Complex(Incheon J Valley)
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 검단오류(검단산업단지) Geomdan Oryu(Geomdan Industrial Complex)
    (8phút
    02:35 02:41 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (36phút
    03:17 03:23 대림(구로구청) Daerim(Guro-gu Office)
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신도림 Sindorim
    (12phút
    03:35 03:42 합정 Hapjeong
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (15phút
    JPY 2.000,00
    03:57 이태원 Itaewon
  4. 4
    02:27 - 03:59
    1h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:27 주안국가산단(인천J밸리) Juan National Industrial Complex(Incheon J Valley)
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 검단오류(검단산업단지) Geomdan Oryu(Geomdan Industrial Complex)
    (8phút
    02:35 02:41 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (52phút
    03:33 03:39 총신대입구(이수) Chongshin Univ.(Isu)
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (9phút
    03:48 03:55 삼각지 Samgakji
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    03:59 이태원 Itaewon
cntlog