1
22:55 - 23:08
13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:55 - 23:26
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:55 - 23:08
    13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:55 여의나루 Yeouinaru
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (4phút
    22:59 23:06 공덕 Gongdeok
    서울메트로 6호선 Metro Line6(Sinnae - Eungam)
    Hướng đến 응암 Eungam
    (2phút
    JPY 1.500,00
    23:08 대흥(서강대앞) Daeheung(Sogang Univ.)
  2. 2
    22:55 - 23:26
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:55 여의나루 Yeouinaru
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (8phút
    23:03 23:09 영등포구청 Yeongdeungpo-gu Office
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 당산 Dangsan
    (5phút
    23:14 23:21 합정 Hapjeong
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (5phút
    JPY 1.500,00
    23:26 대흥(서강대앞) Daeheung(Sogang Univ.)
cntlog