1
03:48 - 05:25
1h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:48 - 05:26
1h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:48 - 05:32
1h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
03:48 - 05:35
1h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:48 - 05:25
    1h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:48 주안국가산단(인천J밸리) Juan National Industrial Complex(Incheon J Valley)
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 검단오류(검단산업단지) Geomdan Oryu(Geomdan Industrial Complex)
    (21phút
    04:09 04:18 검암 Geomam
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (31phút
    04:49 04:59 공덕 Gongdeok
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (26phút
    JPY 2.200,00
    05:25 장한평 Janghanpyeong
  2. 2
    03:48 - 05:26
    1h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:48 주안국가산단(인천J밸리) Juan National Industrial Complex(Incheon J Valley)
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 검단오류(검단산업단지) Geomdan Oryu(Geomdan Industrial Complex)
    (8phút
    03:56 04:02 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (1h16phút
    05:18 05:24 군자(능동) Gunja(Neung-dong)
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (2phút
    JPY 2.200,00
    05:26 장한평 Janghanpyeong
  3. 3
    03:48 - 05:32
    1h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:48 주안국가산단(인천J밸리) Juan National Industrial Complex(Incheon J Valley)
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 검단오류(검단산업단지) Geomdan Oryu(Geomdan Industrial Complex)
    (8phút
    03:56 04:02 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (36phút
    04:38 04:44 대림(구로구청) Daerim(Guro-gu Office)
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신도림 Sindorim
    (36phút
    05:20 05:26 왕십리 Wangsimni
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (6phút
    JPY 2.200,00
    05:32 장한평 Janghanpyeong
  4. 4
    03:48 - 05:35
    1h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:48 주안국가산단(인천J밸리) Juan National Industrial Complex(Incheon J Valley)
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 운연 Unyeon(Seochang)
    (2phút
    03:50 04:07 주안 Juan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (48phút
    04:55 05:01 신길 Singil
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (34phút
    JPY 2.200,00
    05:35 장한평 Janghanpyeong
cntlog