2024/12/22  21:38  khởi hành
1
21:41 - 00:36
2h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
21:41 - 00:36
2h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
21:41 - 00:51
3h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:42 - 00:58
3h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:41 - 00:36
    2h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:41 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    21:43 21:43 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    21:50 22:00 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h51phút
    23:51 00:04 영등포 Yeongdeungpo 00:07 00:13 신길 Singil
    서울메트로 5호선(마천-방화) Metro Line5(Macheon-Banghwa)
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (23phút
    JPY 1.600,00
    00:36 송정(서울) Songjeong(Seoul)
  2. 2
    21:41 - 00:36
    2h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:41 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    21:43 21:43 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    21:50 22:00 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h54phút
    23:54 00:03 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (23phút
    00:26 00:34 김포공항 Gimpo International Airport
    서울메트로 5호선(마천-방화) Metro Line5(Macheon-Banghwa)
    Hướng đến 마천 Macheon
    (2phút
    JPY 1.800,00
    00:36 송정(서울) Songjeong(Seoul)
  3. 3
    21:41 - 00:51
    3h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:41 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (12phút
    JPY 1.550,00
    21:53 22:06 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (2h0phút
    00:06 00:19 영등포 Yeongdeungpo 00:22 00:28 신길 Singil
    서울메트로 5호선(마천-방화) Metro Line5(Macheon-Banghwa)
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (23phút
    JPY 1.600,00
    00:51 송정(서울) Songjeong(Seoul)
  4. 4
    21:42 - 00:58
    3h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:42 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (17phút
    JPY 1.550,00
    21:59 21:59 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    22:06 22:16 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (2h0phút
    00:16 00:25 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (23phút
    00:48 00:56 김포공항 Gimpo International Airport
    서울메트로 5호선(마천-방화) Metro Line5(Macheon-Banghwa)
    Hướng đến 마천 Macheon
    (2phút
    JPY 1.800,00
    00:58 송정(서울) Songjeong(Seoul)
cntlog