1
18:08 - 18:41
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:08 - 19:04
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:08 - 19:32
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:08 - 18:41
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:08 성균관대 Sungkyunkwan Univ.
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (13phút
    18:21 18:27 금정 Geumjeong
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (14phút
    JPY 1.800,00
    18:41 상록수 Sangnoksu
  2. 2
    18:08 - 19:04
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:08 성균관대 Sungkyunkwan Univ.
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (7phút
    18:15 18:38 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (18phút
    18:56 19:02 한대앞 Hanyang Univ. at Ansan
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (2phút
    JPY 1.800,00
    19:04 상록수 Sangnoksu
  3. 3
    18:08 - 19:32
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:08 성균관대 Sungkyunkwan Univ.
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (7phút
    JPY 1.500,00
    18:15 18:28 수원 Suwon
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (9phút
    18:37 18:37 용산 Yongsan
    Đi bộ( 5phút
    18:42 18:45 신용산 Sinyongsan
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (47phút
    JPY 2.000,00
    19:32 상록수 Sangnoksu
cntlog