1
09:59 - 10:58
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:59 - 11:12
1h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:59 - 11:12
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:59 - 11:20
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:59 - 10:58
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:59 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    10:43 10:43 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    10:53 10:56 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (2phút
    JPY 1.500,00
    10:58 숙대입구 Sookmyung Women Univ.
  2. 2
    09:59 - 11:12
    1h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:59 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (58phút
    JPY 4.550,00
    10:57 10:57 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    11:07 11:10 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (2phút
    JPY 1.500,00
    11:12 숙대입구 Sookmyung Women Univ.
  3. 3
    09:59 - 11:12
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:59 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (54phút
    10:53 11:00 공덕 Gongdeok
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (4phút
    11:04 11:10 삼각지 Samgakji
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (2phút
    JPY 4.550,00
    11:12 숙대입구 Sookmyung Women Univ.
  4. 4
    09:59 - 11:20
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:59 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    10:43 10:43 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    10:53 11:03 서울역 Seoul Station
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (6phút
    JPY 1.500,00
    11:09 11:09 용산 Yongsan
    Đi bộ( 5phút
    11:14 11:17 신용산 Sinyongsan
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (3phút
    JPY 1.500,00
    11:20 숙대입구 Sookmyung Women Univ.
cntlog